ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
ĐỐI TÁC HOÀN HẢO CHO MỌI NHU CẦU
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đa dụng đáp ứng mọi kỳ vọng vận tải đường bộ, Hyundai sẽ cung cấp cho bạn. Với bộ đôi Hyundai New Mighty 75S và 110S, bạn có thể vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả. Chất lượng và độ tin cậy có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng, bộ đôi Hyundai New Mighty 75S & 110S mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.
NỘI THẤT
Không gian nội thất cabin rộng rãi và thoải mái. Thiết kế mang đậm nét đặc trưng của Hyundai.
NGOẠI THẤT
ĐỘNG CƠ
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4GA TIÊU CHUẨN
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
ĐỘNG CƠ D4GA
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật
Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong.
Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng.
CAM KẾT CHO SỰ DẪN ĐẦU
New Mighty 75S & 110S đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra , chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
HIỆU SUẤT
Kích thước
D x R x C (mm) |
6,630 x 2,000 x 2,300 |
Vết bánh xe trước/sau |
1,680 / 1,495 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
Chiều dài đầu / đuôi xe |
1,075 / 1,730 |
Góc thoát trước/sau |
29 / 16 |
Số chỗ ngồi |
3 |
Khối lượng bản thân (kg) |
2,820 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
10,600 |
Động cơ
Động cơ |
D4GA, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, EU4 |
Dung tích công tác (cc) |
3,933 |
Công suất cực đại (Ps) |
140-150 / 2,700 |
Tỷ số nén |
17.0:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) |
103 x 118 |
Momen xoắn cực đại (N.m) |
372 / 1,400 |
Hộp số
Hộp số |
5 số tiến, 1 số lùi |
Đặc tính vận hành
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
7,6 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
93.4 |
Khả năng leo dốc tối đa (%) |
20.62 |
Hệ thống treo
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau |
8.25-16 / 8.25-16 |
Các trang bị khác
Tay lái trợ lực |
● |
Vô lăng gật gù |
● |
Khóa cửa trung tâm |
● |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
● |
Điều hòa nhiệt độ |
chỉnh tay |
Radio + AUX +USB |
● |
Bộ điều hòa lực phanh |
● |
Điều chỉnh tốc độ vòng tua động cơ |
● |
ẢNH THỰC TẾ